Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trong vòng

Thông dụng

Phó từ
within

Xem thêm các từ khác

  • Hắc lào

    ringworm.
  • Hắc vận

    (ít dùng) unlucky lot.
  • Trớt

    tính từ, pouting
  • Trót lọt

    phó từ, smoothly
  • Hách dịch

    imperious., khúm núm với cấp trên hách dịch với cấp dưới, to be obsequious toward one's suoeriors and imperious toward one's subordinates.
  • Hạch sách

    Động từ, to insist upon
  • Trú ẩn

    Động từ, to take shalter
  • Hạch toán

    keep business account., hạch toán kinh tế, self-supporting; non-financing by the state.
  • Trừ diệt

    Động từ, to exterminate, to extirpate
  • Trừ khử

    Động từ, to extirpate
  • Kinh khủng

    frightful, horrible., (thông tục) with a vengeance., terrible, một tai nạn kinh khủng, a frightful accident., trời mưa kinh khủng, the rain...
  • Trú ngụ

    Động từ, to reside
  • Hải âu

    danh từ, gull; seamen
  • Hai bà trưng

    two trung sisters, hai bà trưng (the two ladies trưng) - trưng trắc and trưng nhị - meant king i and king ii in the ancient vietnamese language....
  • Trù tính

    Động từ, to plan, to intend
  • Hải cẩu

    danh từ, sea-dog; seal
  • Hai chấm

    colon.
  • Trù trừ

    to hesitate
  • Hải chiến

    naval.
  • Trưa

    danh từ, tính từ, noon, midday, day,noon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top