Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vành chắn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

guard collar
microphone shield
shading coil
shading ring
visor
vành chắn dầu
oil visor
retaining ring
set collar
setting ring
thrust collar

Xem thêm các từ khác

  • Vành che mắt

    eyeshade
  • Vành chia độ

    dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp
  • Chữ số

    cipher, numeral, figure, cipher, code, digital, figure, letter, numerable, numberic character, numeric character, chữ số a rập, arabic numeral (figure),...
  • Chữ số chỉ phút

    minute digit
  • Chữ số có nghĩa

    significant digit, significant digits, significant figures, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa nhất, msd...
  • Puli chạy không

    belt idler, idle pulley
  • Puli chủ động

    drive pulley, driving pulley, working sheave
  • Puli chữ V

    v-pulley
  • Puli có bậc

    cone pulley, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped pulley
  • Puli cố định

    fast pulley, fixed pulley, single-whip tack
  • Puli có rãnh

    tug pulley, grooved pulley
  • Puli côn

    cone pulley, cone sheave, cone wheel, step cone pulley, stepped pulley, truyền động puli côn, cone pulley drive
  • Vành cổ

    collar, neck, neck ring, throw, vành cổ áo bằng giấy, paper collar, giá vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ, neck ring holder
  • Vành có cốt

    reinforced rim
  • Vành đai

    danh từ, band, belt, binding band, clamping collar, collar, flange, gland, hoop, loop, set collar, shroud, shrouding, cash hoop, pie tape, belt, vành...
  • Vành đai bức xạ

    radiation belt, radiation angle
  • Chữ số liệu

    alphanumeric
  • Nhà cung cấp

    manager, provide, provider, supplier, vendor, bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp ( windows95 ), multiple provider router (windows95) (mpr), giao...
  • Nhà cung cấp dịch vụ mạng

    network service provider (nsp), giải thích vn : nhà cung cấp dịch vụ mạng là người “chuyên chở” hay cung cấp các dịch vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top