Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vén

Thông dụng

Động từ
to roll up, to put up, to tuck up

Xem thêm các từ khác

  • Vểnh

    Thông dụng: Động từ, to perk up, to prick up, to raise
  • Vèo

    Thông dụng: danh từ, danh từ, like a shot, in a flash, nursery pond
  • Vét

    Thông dụng: Động từ, to dredge, to scrape
  • Vẹt

    Thông dụng: danh từ, parrot
  • Vệt

    Thông dụng: danh từ, track, line, streak
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, wallet,purse, to compare
  • Thông dụng: trạng ngữ, because, for, as; for the sake of
  • Vỉ

    Thông dụng: danh từ, gridison, grid, grill, grate.
  • Vị

    Thông dụng: danh từ, taste, thuốc bắc, )
  • Vĩ độ

    Thông dụng: danh từ, latitude
  • Vị giác

    Thông dụng: danh từ, the sence of taste
  • Vị kỷ

    Thông dụng: tính từ, egoist, selfish
  • Vì thế

    Thông dụng: phó từ, so, therefore
  • Vị trí

    Thông dụng: danh từ, position, place
  • Vĩ tuyến

    Thông dụng: danh từ, parallel of latitude
  • Hỉnh

    Thông dụng: Động từ: to turn up;, mũi cô ta hỉnh lên, her nose turns...
  • Viền

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hem, edge, to hem,to edge
  • Viện

    Thông dụng: danh từ, institute,, court, chamber
  • Hình dạng

    Thông dụng: danh từ, form, shape
  • Việt

    Thông dụng: %%* việt ethnic group occupies 87% of the vietnamese population. from the first residential area in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top