Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Viện

Thông dụng

Danh từ
institute,
court
chamber

Xem thêm các từ khác

  • Hình dạng

    Thông dụng: danh từ, form, shape
  • Việt

    Thông dụng: %%* việt ethnic group occupies 87% of the vietnamese population. from the first residential area in...
  • Hình mẫu

    Thông dụng: model.
  • Vinh

    Thông dụng: %%xem nghệ an
  • Vịt

    Thông dụng: danh từ, duck, drake
  • Thông dụng: Danh từ: hoof, lift net, vó ngựa, vó cá
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, jar, to crumple up, to crush up, to rub
  • Thông dụng: tính từ, wasted
  • Vỗ

    Thông dụng: Động từ, to clap, slap, to lap, to flap
  • Hình thế

    Thông dụng: complexion, general aspect., topography, terrain., một chiến thá8ng đã thay đổi hình thể...
  • Thông dụng: Động từ, to gather, to collect, to rake in, to claim, to assume
  • Vớ

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to grasp, to catch, to catch, to come upon, socks, stockings
  • Vờ

    Thông dụng: Động từ, pretend, to sham
  • Vỡ

    Thông dụng: danh từ, mudguard
  • Vợ

    Thông dụng: danh từ, wife, spouse, woman (ex.: my woman-vợ tôi), partner, mate, squeeze, bride, significant...
  • Hình trạng

    Thông dụng: outward aspect (of things).
  • Thông dụng: Động từ: to sing out for, to shout for, to call on, to urge,...
  • Thông dụng: Động từ, to cry out
  • Hố

    Thông dụng: Danh từ: hole; grave; tomb, hố cá nhân, foxhole
  • Hồ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to glue; to starch, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top