Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòm nồi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pot arch

Xem thêm các từ khác

  • Có hệ thống

    methodic (al), methodical, regular, systematic, quy hoạch có hệ thống, regular plan
  • Co hẹp

    stricture, diminish, lessen, reduce
  • Cờ hiệu

    banner, colors, colours, flag flip-flop, semaphore, sentinel, standard, flag, tàu cờ hiệu tiện lợi, convenience flag vessel
  • Có hiệu lực

    validity, active, availability, become effective, competent, efficient, enabled, powerful, to be valid, available, coming into effect, hold, take effect...
  • Có hiệu quả

    active, productive
  • Có hiệu suất

    efficient
  • Lắp chốt

    dowel, pin
  • Lắp chuôi

    tang, chaining, sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng, chaining of rus (chainingof request/response units)
  • Lập chương trình

    compiling of routine, program, program building, sự cô lập chương trình, pi (programisolation), sự cô lập chương trình, program isolation,...
  • Lập công thức

    formulary, formulation
  • Lấp đá

    rock fill, rock filling
  • Lắp đai

    hoop
  • Lập danh mục

    catalog, catalogue, index, sự lập danh mục, compentition of catalog
  • Lấp đất

    land fin, build up, implement, install, installation, installation diagram, installing, mount, mounting, mounting (vs), rig, set, set-up, giải thích...
  • Sỏi ở bờ sông

    bank gravel
  • Sợi PCS

    psc fiber (plastic-clad silica fiber), psc fibre (plastic-clad silica fibre)
  • Sỏi pha cát

    sandy gravel
  • Sỏi phân

    (y học) coprolite., coprolith, faecalith, stercolith
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top