Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vô sản

Thông dụng

Tính từ, động từ
Proletarian

Xem thêm các từ khác

  • Hồ điệp

    (văn chương) butterfly.
  • Hồ đồ

    tính từ, obscure
  • Họ đương

    như họ hàng
  • Hộ giá

    (từ cũ; nghĩa cũ) be a member of the royal retinue, be a royal escort, be a royal bodyguard.
  • Ho gío

    light cough caused by a cold.
  • Vỗ tay

    Động từ, to fuck one's hands, to applaud
  • Hồ hải

    going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến).
  • Vô thần

    tính từ, atheistic
  • Họ hàng

    Danh từ: relation; relatives, họ hàng gần, near relation
  • Vô thừa nhận

    tính từ, unowned, derelict, abandoned
  • Vô tình

    tính từ, callous, unintentional
  • Hô hào

    call upon, appeal to., hô hào nhân dân đi chống úng, to call upon the people to take part in the fight against water-logging.
  • Ho he

    act against, perform hostile activities against; speak up.
  • Ho hen

    to cough
  • Vô tư lự

    tính từ, carefree
  • Vớ vẩn

    tính từ, foolish, nonsensical, silly
  • Hớ hênh

    exposing indecently (part of one's body) by inadvertence., exposing one's weak spot.
  • Vồ vập

    Động từ, to welcome warmly
  • Hò hét

    (nghĩa xấu) shout and scream (for something)., hò hét mãi mà chẳng ai theo, to shout and scream without winning any following.
  • Vỗ về

    Động từ, to comfort, to console
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top