- Từ điển Việt - Anh
Vôi gầy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brown lime
lean lime
lean quicklime
lump lime
quicklime
Xem thêm các từ khác
-
Vôi gầy, vôi nghèo
lean lime -
Vòi hai ngả
twin cock -
Vòi hoa sen rung
oscillating shower -
Vòi hơi
steam cock, rush of steam -
Cơ cấu tiết kiệm
saver -
Cơ cấu tiêu tán
dissipation mechanism -
Cơ cấu trợ dẫn
services drive -
Cơ cấu truyền động
actuator, motor drive mechanism, transfer mechanism, transmission, transmission gear -
Làm u ám
overcast -
Làm ức chế
retard -
Làm ướt
dabble, damp, dampen, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet -
Làm ướt đầm
swamp, sodden, swamp -
Làm vằn
cripple -
Làm vẩn đục
muddy -
Làm vát cạnh
chamfer -
Làm vênh
bend, bend out of line, camber, distort, inflect, war, warp -
Làm vi phim
microfilming -
Làm việc
activity duration, behavior, labour, operate, operation, operational, work, giờ làm việc, labour, working hours, hạn chế giờ làm việc trong... -
Làm việc bất đồng bộ
asynchronous working -
Làm việc công nhật
shiftwork
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.