Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vẫy

Thông dụng

Động từ
to wave, wag, to waggle

Xem thêm các từ khác

  • Hiếp

    Thông dụng: Động từ: to oppress, hãm hiếp, to rape
  • Vảy

    Thông dụng: danh từ, scale, crust, scab, operculum
  • Vậy

    Thông dụng: phó từ, so, thus , that
  • Thông dụng: danh từ, ticket
  • Thông dụng: danh từ, mudguard
  • Thông dụng: Động từ, to roll
  • Vẽ

    Thông dụng: Động từ, draw, to paint, to contrive
  • Vế

    Thông dụng: danh từ, thigh, member, influence, position
  • Về

    Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to return, to come back, to belong to, to follow, to, about, on, as for,...
  • Vẻ

    Thông dụng: danh từ, wife
  • Vệ

    Thông dụng: danh từ, edge, side
  • Hiếu

    Thông dụng: tính từ, danh từ, Động từ, pious, mourning, to have; to like; to be fond of
  • Hiệu

    Thông dụng: Danh từ: shop; store, sign; signal; mark, hiệu sách, book shop,...
  • Vén

    Thông dụng: Động từ, to roll up, to put up, to tuck up
  • Vểnh

    Thông dụng: Động từ, to perk up, to prick up, to raise
  • Vèo

    Thông dụng: danh từ, danh từ, like a shot, in a flash, nursery pond
  • Vét

    Thông dụng: Động từ, to dredge, to scrape
  • Vẹt

    Thông dụng: danh từ, parrot
  • Vệt

    Thông dụng: danh từ, track, line, streak
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, wallet,purse, to compare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top