Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vỏ mỏng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

disillusion

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cylinder
vỏ mỏng hình trụ
cylinder shell
enclosure
khối xây vỏ mỏng
bricklaying in enclosure
envelope
sự nén vỏ mỏng trong đất
pressing of envelope into ground
light case
mantle
membrane
thin shell
các cấu kiện đúc sẵn vỏ mỏng
thin shell precast units
cầu máng vỏ mỏng
thin shell canal bridge
kết cấu vỏ mỏng
thin shell structures
kết cấu vỏ mỏng
thin-shell construction
thuyết vỏ mỏng
thin shell theory
mái vỏ mỏng
thin shell roof
mái vỏ mỏng hình trụ
thin shell barrel roof
mặt vỏ mỏng
thin shell surface
panen vỏ mỏng sườn
thin shell rib panel
vỏ mỏng cong một chiều
single curvature thin shell
vỏ mỏng dạng mặt tròn xoay
thin shell shaped to a surface of revolution
vỏ mỏng hình trụ không sườn
ribless cylindrical thin shell
vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
thin shell with zero bending moment
đập tràn vỏ mỏng
thin shell spillway

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thin-skinned

Xem thêm các từ khác

  • Vỏ một hàng chân

    single in-line package (sip), single in-line package-sip, sip (single in-line package)
  • Làm nổi bật

    emphasize, highlight, highlighting, highlighting (vs), intensify, giải thích vn : một ký tự , từ , khối văn bản , hoặc một lệnh được...
  • Làm nổi vân

    marbling, giải thích vn : quá trình tạo ra sự xuất hiện vân đá cẩm thạch trên một bề mặt hay môi [[trường.]]giải thích...
  • Làm nóng

    heat, warm, warm up, shoal, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, preheater with transverse current heat carrier
  • Làm nóng bằng tia hồng ngoại

    infrared heating, giải thích vn : làm nóng bằng phương pháp hội tụ , tăng cường mức độ tỏa nhiệt hồng ngoại ; phương pháp...
  • Làm nóng bề mặt

    heating surface, giải thích vn : bề mặt hấp thụ hơi nóng và chuyển đổi nhiệt từ một thiết bị trung chuyển hoặc một hệ...
  • Làm nóng gián tiếp

    indirect heating, giải thích vn : sự nung nóng bằng phương pháp đối lưu , nó được sử dụng như là nguồn năng lượng ban đầu...
  • Làm nóng sơ bộ

    preheat, recuperate
  • Làm nứt

    break up, crack, fissure, slit, split
  • Làm nứt thành

    split into
  • Làm ô nhiễm

    contaminated, pollute
  • Số mức

    level number
  • Số tròn

    round number, boring clam, round figure, round figures, round numbers, theo số tròn, in round figures
  • Số trung bình

    average, mean, mean number, median, median value, medium, average, mean, phổ tần số trung bình, average frequency spectrum, sai số trung bình,...
  • Vỏ môtơ

    crankcase
  • Vồ nện

    raking stem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top