Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vai đường

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

shoulder

Giải thích VN: Phần rìa của một đường hay đường cao [[tốc.]]

Giải thích EN: The edge of a road or highway.

vai đường ngoài
outer shoulder
vai đường trong
inner shoulder

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

roadbed shoulder
ballast shoulder
máy sàng đá vai đường
ballast shoulder cleaning machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top