Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van được cân bằng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balanced valve

Giải thích VN: Loại van trong đó các áp lực của dòng chảy van được điều tiết ngược chiều nhau, làm cho lực chống lại việc mở đóng van không đáng kể. Còn gọi là: EQUILIBRIUM [[VALVE.]]

Giải thích EN: A valve in which pressure forces from the fluid being controlled oppose one another, ensuring that resistance to opening and closing the valve is negligible. Also, EQUILIBRIUM VALVE.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top