- Từ điển Việt - Anh
Viêm màng não
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cephalomeningitis
meningitis
- viêm màng não cứng ngoài
- external meningitis
- viêm màng não cứng trong
- internal meningitis
- viêm màng não di căn
- metastatic meningitis
- viêm màng não giao cảm
- meningitis sympathica
- viêm màng não lao
- tubercular meningitis
- viêm màng não mủ
- purulent meningitis
- viêm màng não nền não
- meningitis of the base
- viêm màng não quai bị
- mumps meningitis
- viêm màng não sốt rét
- plasmodial meningitis
- viêm màng não thanh dịch
- meningitis serosa
- viêm màng não thấp khớp
- rheumatic meningitis
- viêm màng não tủy
- cerebrospinal meningitis
- viêm màng não viêm tai
- otitic meningitis
- viêm màng não vùng tiều não
- posterior meningitis
viral meningitis
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình đợt
batch program -
Silic
si (silicon), siliceous, silicious, silicium, silicon, silicon (si), cặn silic, siliceous residue, cát kết silic, siliceous sand-stone, cát silic,... -
Silic cacbua
silicon carbide, silicon bronze -
Silic đa tinh thể
polycrystalline silicon, polysilicon, của silic đa tinh thể, polysilicon gate -
Silic đơn tinh thể
monocrystalline silicon -
Silic oxit
oxide of silicon, silica, silicon oxide, bột mài silic ôxit, silica abrasive, bọt silic ôxit, silica scum, bụi silic ôxit kết tinh, crystalline... -
Silic oxit (gốm)
silica -
Chương trình giải trí
entertainment program -
Chương trình giám sát
monitor program, monitoring program, supervisor, supervisor program, supervisory program, chương trình giám sát phủ, overlay supervisor, gọi chương... -
Chương trình giảm tổn thất
loss reduction program, program of losses reduction -
Nhôm oxit
aluminum oxide, alumina, alumina, nhôm oxit hoạt tính, activated alumina, nhôm ôxit hoạt tính, activated alumina, nhôm oxit hoạt tính dạng... -
Nhôm oxit hoạt tính
activated alumina, activated alumina, nhôm oxit hoạt tính dạng hạt, granular activated alumina -
Silic oxit nóng chảy
fused silica -
Silic oxit nung chảy
fused silica, hard glass, tempered glass -
Silic oxit trong suốt
vitreous silica -
Silica nung chảy
fused silica -
Silica trong suốt
vitreous silica -
Silicagen
silica gel, bộ lọc bằng hấp thụ của silicagen, silica gel absorption purifier, hệ ( thống ) lạnh hấp thụ silicagen, silica gel absorption... -
Silicagen màu lơ
blue silica gel -
Silicagen xanh
blue silica gel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.