- Từ điển Việt - Anh
Viêm mạc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aponeurositis
fascitis
fasclits
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình điều khiển thông báo
mcp (message control program), message control program, message control program (mcp) -
Chương trình điều khiển truyền thông
ccp (communication control program), communication control program, communication control program (ccp) -
Nhóm nghề nghiệp
descriptor group -
Nhóm người
community -
Nhóm người dùng
user group (ug), user group, dịch vụ nhóm người dùng đóng, closed user group service, nhóm người dùng khép kín, closed user group (cug),... -
Siêu tích
hypercharge -
Siêu tĩnh
hydrostatic, determined statical, hyperstatic, indeterminate, redundant, statically indeterminable, statically indeterminate, cấu trúc siêu tĩnh,... -
Siêu tốc
over speed, superhigh-speed, superspeed, thép siêu tốc, superspeed steel -
Siêu tới hạn
supercritical, chất lưu siêu tới hạn, supercritical fluid, chiết tách siêu ( tới ) hạn, supercritical extraction, dòng siêu tới hạn,... -
Chuơng trình đối tượng
object program, object program, machine program, target program, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương... -
Nhóm người dùng khép kín
closed user group (cug) -
Nhóm người dùng unix châu âu
european unix user group (euug), european unix users group (euug), euug (european unix user group) -
Nhóm người sử dụng khép kín
closed user group, closed user group (cug), cug (closed user group) -
Siêu trục cán láng
supercalender -
Siêu việt
transcendent., transcendental, biểu thức siêu việt, transcendental expression, cơ sở siêu việt, transcendental basic, hàm siêu việt, transcendental... -
Siêu xạ kích
hyperballistic -
Siêu xa lộ thông tin
information super highway (ish), information super-highway, iway (information superhighway) -
Viêm màng não
cephalomeningitis, meningitis, viral meningitis, viêm màng não cứng ngoài, external meningitis, viêm màng não cứng trong, internal meningitis,... -
Chương trình đợt
batch program -
Silic
si (silicon), siliceous, silicious, silicium, silicon, silicon (si), cặn silic, siliceous residue, cát kết silic, siliceous sand-stone, cát silic,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.