Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Viêm não tủy xám

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

poliencephalomyelitis
polioencephalomyelitis
poliomyelencephalitis

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm tiêu chuẩn hàng không

    aeronautical standards group (asg)
  • Sinh nhiệt

    (vật lý) pyrogenetic., calorific, calorific effect, heat-generating, producer heat, pyrogenic, thermogenne, thermogenous, phản ứng sinh nhiệt,...
  • Sinh nhiễu xạ

    diffractive
  • Sinh quyền

    biosphere, biosphere
  • Sinh ra

    Động từ: to turn, to become, breed, entrainment, generate, give off, produce, yield, thằng bé sinh ra lười,...
  • Sinh ra do phóng xạ

    radiogenic, radio-frequency interference
  • Chương trình mô phỏng

    emulation program, emulation programme (ep), ep (emulation program), simulating program, simulation program, simulation script, simulator, chương trình...
  • Nhóm tốc độ

    group of speeds
  • Nhóm topo

    continuous group, topological group, topological group, nhóm topo khít, coherent topological group, nhóm topo siêu metric, hypermetric topological...
  • Nhóm truyền

    tg (transmission group), transmission group, transmission group (tg), bộ nhận dạng nhóm truyền, transmission group identifier (tgid), ký hiệu...
  • Sinh thái học

    danh từ, hexiology, ecology, ecology
  • Viêm núm vú

    acromastitis, mamillitis, thelitis
  • Chương trình phân loại

    sort program, sorter, sorting program
  • Chương trình phần mềm

    application, application program, application software, software, software program, software program, chương trình phần mềm ứng dụng, application...
  • Chương trình phân tích

    analysis programme, analysis routine, analyzer, chương trình phân tích dấu vết, trace analysis programme (tap), chương trình phân tích mệnh...
  • Sinh trắc học

    biometric, biometrics, biometry
  • Sinh trưởng kí

    auxograph, giải thích vn : thiết bị tự động ghi những biến đổi trong thể tích của một vật [[thể.]]giải thích en : an instrument...
  • Sinh vật

    danh từ, biological, creature, living being, organism, living thing, creature, sức chịu đựng sinh vật, biological resistance, sức chịu đựng...
  • Chương trình phủ

    overlay program, accessory program, auxiliary routine, background program, subprogram, chương trình phụ bên ngoài, external subprogram
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top