Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Von

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

v (volt, vanadium)

Điện

Nghĩa chuyên ngành

electron-volt
volt

Giải thích VN: Đơn vị đo điện áp. hiệu V

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

volt (V)
capital
cost
expenditure
fund
principal
stock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

volt
capital
funds
moneys

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top