Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xôi

Thông dụng

Danh từ
sticky rice

Xem thêm các từ khác

  • Trọng lượng tên lửa

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) mass of the missile nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Lực đẩy của động cơ (tên lửa)

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) thrust force nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Góc nghiêng quỹ đạo tên lửa

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) flight path angle (rad)  nghĩa đi kèm 1 nghĩa...
  • Đánh bom tự sát (liều chết)

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) suicide bomber nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Hệ thống quản lý thông tin phản hồi doanh nghiệp

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) enterprise feedback management EFM  nghĩa đi kèm...
  • Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Perfectly competitive market nghĩa đi kèm 1 nghĩa...
  • Thị trường cạnh tranh mang tính độc quyền

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Monopolistically competitive market nghĩa đi kèm 1 nghĩa...
  • Thị trường thiểu số độc quyền

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Oligopoly market nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Thị trường cạnh tranh thuần túy

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Pure monopoly market nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Đường cung dài hạn

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Long-run supply curve nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Kem nền

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Foundation nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Kem dưỡng ẩm

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Moisturizer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Kem che khuyết điểm

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Concealer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Bông đánh phấn

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Buff nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Phấn mắt

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye shadow nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Chì kẻ mắt

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyeliner nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Lông mi

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye lashes nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Lông mi giả

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) False eye lashes nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Bút kẻ lông mày

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyebrow pencil nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Kẹp lông mi

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyelash curler nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top