Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xúc động

Thông dụng

Động từ
to be moved

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt khẩu

    (ít dùng) have the gift of the gab, be voluble.
  • Xúc giác

    danh từ, touch
  • Hoạt kịch

    short comedy, sketch.
  • Hoáy

    (sâu hoáy) very deep.
  • Xúc xiểm

    Động từ, instigate
  • Xuề xòa

    tính từ, easy-going
  • Xui

    Động từ, tính từ, incite, be unlucky
  • Xủi bọt

    Động từ, foam
  • Xúm

    Động từ, gather, cluster
  • Học bạ

    school report., sao học bạ, to make a duplicate of a school report.
  • Xum họp

    Động từ, gather
  • Xứng đáng

    tính từ, suitable, worthy
  • Xưng danh

    Động từ, say one's name, to intraduce oneself
  • Hóc búa

    Tính từ: very hard; very difficult, câu hỏi hóc búa, question hard to answer
  • Hốc cây

    hockey., hốc cây trên cỏ, field hockey., hốc cây trên băng, ice hockey.
  • Học chính

    (từ cũ; nghĩa cũ) education service (thời thuộc pháp).
  • Xưng hô

    Động từ, to call, addressing
  • Học cụ

    teaching aid, teaching implement.
  • Xung khắc

    Động từ, be incompatible
  • Học đòi

    ape, take a leaf out of the book of., học đòi những thói xa hoa, to ape other's expensive tastes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top