Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xưng hô

Thông dụng

Động từ
to call
addressing

Xem thêm các từ khác

  • Học cụ

    teaching aid, teaching implement.
  • Xung khắc

    Động từ, be incompatible
  • Học đòi

    ape, take a leaf out of the book of., học đòi những thói xa hoa, to ape other's expensive tastes.
  • Xung phong

    Động từ, assault
  • Học đường

    danh từ, school
  • Xưng tội

    Động từ, confess one's sin
  • Học gạo

    (khẩu ngữ) mug up; bone up on.
  • Xung yếu

    tính từ, important
  • Xước

    Động từ, to scratch
  • Hộc hà hộc hệch

    xem hộc hệch (láy).
  • Xuôi

    tính từ, down
  • Hốc hác

    Tính từ: gaunt; haggard, mặt mày hốc hác, gaunt face
  • Xuôi chiều

    tính từ, agreeable
  • Học hàm

    university teacher's rank., học hàm giáo sư, the rank of a professor, a professorship.
  • Học hành

    learn, study (nói khái quát)., chăm chỉ học hành, to study with assiduity.
  • Hộc hệch

    broad-minded, easy-going., hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)., tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ, to be easy-going and never get cross...
  • Xuôi vần

    tính từ, rhymed
  • Hóc hiểm

    (như hiểm hóc) rugged and inaccessible.
  • Học hiệu

    (từ cũ; nghĩa cũ) school.
  • Học hỏi

    investigate, inquire, learn., có tinh thần học hỏi, to have an inquiring mind., phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top