Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xạ thủ

Thông dụng

Danh từ
riffle man, gunner

Xem thêm các từ khác

  • Xá tội

    Động từ, pardon
  • Hoả mai

    matchlock.
  • Xa xăm

    danh từ, very far
  • Hoa màu

    farm produce, fruits of the earth., secondary crop.
  • Họa may

    on the chance ot (that)., ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhà, let's go all the same, on the chance that our friend is in.
  • Xác

    danh từ, corpse
  • Họa mi

    danh từ, nightingale
  • Hoà mình

    mix with, share weal and woe with., hoà mình với quần chúng, to mix with the masses of the people.
  • Xác đáng

    Động từ, true, exact
  • Hoả mù

    smoke-bomb., smoke-screen., thả hoả mù để đánh lừa dư luận, to use a smoke-screen to deceive public opinion.
  • Hoà mục

    harmonious, united.
  • Hoa muống

    (tiếng địa phương) muống
  • Hoa mỹ

    tính từ, fine; beautiful; florid; flowery
  • Hoà nghị

    come to the conference table, negotiate, engage in talks.
  • Xác xơ

    tính từ, destitute, ragged
  • Hoa ngôn

    (từ cũ; nghĩa cũ) bragging words.
  • Xấc xược

    danh từ, pert
  • Hoa nguyệt

    (cũng nói nguyệt hoa) sensual love.
  • Xách

    Động từ, to carry by the handle
  • Hoà nhã

    amiable, courteous, affable., thái độ hoà nhã, an amiable attitude.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top