Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xe đạp

Thông dụng

Danh từ
bicycle

Xem thêm các từ khác

  • Hoà ước

    peace treaty, peace., ký một bản hoà ước, to sign a peace treaty.
  • Xê dịch

    Động từ, to displace, to move
  • Xe điện

    danh từ, tram
  • Hoa viên

    (từ cũ; nghĩa cũ) flower-garden.
  • Xe du lịch

    danh từ, car, automobile
  • Hoả xa

    (từ cũ; nghĩa cũ) railway, train., Đi hải phòng bằng hoả xa, to go to haiphong by railway (by rail).
  • Xe gắn máy

    danh từ, motorbike
  • Xe hỏa

    danh từ, train
  • Hoa xoè

    (từ cũ; nghĩa cũ) one-piastre silver coin (under the french domination).
  • Xe tắc xi

    danh từ, taxi
  • Xe tang

    danh từ, hearse
  • Xê xích

    Động từ, to inch
  • Xếch

    tính từ, slanting
  • Hoặc giả

    perhaps; or.
  • Hoắc hương

    (thực, dược học) patchouli.
  • Hoặc là

    or, either.
  • Hoắc lê

    (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) vegetable; simple dish, frugal fare.
  • Hoắc loạn

    (từ cũ; nghĩa cũ) cholera.
  • Xéo

    Động từ, treat on, trample on
  • Hoai

    [be] completely decomposed compost.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top