Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xe bò

Thông dụng

Danh từ
ox-cart

Xem thêm các từ khác

  • Hoả tốc

    most immediate, most urgent., Điện hoả tốc, a most urgent telegram.
  • Hoá tổng hợp

    chemosynthesis.
  • Hoa trà

    camelia.
  • Hoá trang

    apply a make-up (to actors and actresses)., hoá trang trước khi ra sân khấu, to apply make-ups (to actors and actresses) before their coming on...
  • Hoả tuyến

    firing-line., Đang chiến đấu ở hoả tuyến, to be fighting on the firing-line.
  • Xe cứu thương

    danh từ, ambulance
  • Hoa tỳ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hoa nô
  • Xe đạp

    danh từ, bicycle
  • Hoà ước

    peace treaty, peace., ký một bản hoà ước, to sign a peace treaty.
  • Xê dịch

    Động từ, to displace, to move
  • Xe điện

    danh từ, tram
  • Hoa viên

    (từ cũ; nghĩa cũ) flower-garden.
  • Xe du lịch

    danh từ, car, automobile
  • Hoả xa

    (từ cũ; nghĩa cũ) railway, train., Đi hải phòng bằng hoả xa, to go to haiphong by railway (by rail).
  • Xe gắn máy

    danh từ, motorbike
  • Xe hỏa

    danh từ, train
  • Hoa xoè

    (từ cũ; nghĩa cũ) one-piastre silver coin (under the french domination).
  • Xe tắc xi

    danh từ, taxi
  • Xe tang

    danh từ, hearse
  • Xê xích

    Động từ, to inch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top