Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xem xét

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to examine

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

examination
examine

Xem thêm các từ khác

  • Xen

    Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Di dân

    danh từ, emigration, settler, emigrant; immigrant
  • Xếp

    Động từ, boss, palletize, stow, arrange, pile, fold
  • Xét xử

    Động từ, hearing, judgement, justice, trial, to judge, to decide
  • Xỉ

    danh từ, cinder, slime, sludge, slag, cinder
  • Xì gà

    danh từ, cigars, cigar
  • Hy vọng

    Động từ: to hope; to expect and desire, expect, hope, hy vọng vào người yêu, to hope in lover
  • Nghèo khó

    như nghèo túng, hardship, indigent, hardship, indigent
  • Xí nghiệp

    danh từ, branch house, business, business firm, corporate agency, enterprise, establishment, factory, manufactory, trading concern, works, business,...
  • Nghị định

    danh từ., decree, decree., nghị định của chính phủ, government decree
  • Xới

    danh từ, hoe, to turn up
  • Xong

    Động từ, complete, finish, be complete
  • Nghị định thư

    protocol., protocol, nghị định thư chung, general protocol, nghị định thư phụ, additional protocol, nghị định thư thương mại, trade...
  • Đi làm

    Động từ, job opportunities, to go to work ; to go to business
  • Xốp

    tính từ, friable, loose, spongy, spongy, soft
  • Xu hướng

    danh từ, tendency, trend, tendency, inclination, xu hướng giá lên ( trong thị trường chứng khoán ), bullish tendency, xu hướng giá xuống,...
  • Giặc

    danh từ., adversary force, jiao, pirate; invader.
  • Xử lý

    Động từ, handle, management, process, processing, tackle, treat, dispose, treat, settle
  • Giãi bày

    to make know one's feelongs., confide, giải bày tâm sự, to open one' heart.
  • Giải đáp

    clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions., fill, giải đáp thắc mắc một bài giảng, to clear up queries after a lecture.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top