Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xu hướng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
tendency, inclination

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tendency
xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán)
bullish tendency
xu hướng giá xuống
easier tendency
xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán)
easier tendency
xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán)
bearish tendency
xu hướng thế
inflationary tendency
xu hướng tuột giảm
sagging tendency
trend
giá trị xu hướng
trend value
xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán)
downward trend (ofprices)
xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường)
sliding trend
xu hướng thị trường
market trend
xu hướng thường ngày
daily trend
điều tra xu hướng kinh tế
survey of business trend

Xem thêm các từ khác

  • Giặc

    danh từ., adversary force, jiao, pirate; invader.
  • Xử lý

    Động từ, handle, management, process, processing, tackle, treat, dispose, treat, settle
  • Giãi bày

    to make know one's feelongs., confide, giải bày tâm sự, to open one' heart.
  • Giải đáp

    clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions., fill, giải đáp thắc mắc một bài giảng, to clear up queries after a lecture.
  • Nghỉ hưu

    retire [on a person]., retirement, retiring, chế độ nghỉ hưu, retirement system, chính sách nghỉ hưu, retirement plan, giảm thuế lãi...
  • Xu thế

    danh từ, drive, industrial momentum, trend, general trend
  • Nghỉ ốm

    take one's sick leave., sick leave
  • Nghỉ phép

    be on leave, be on furlough., danh từ, sabbatical leave, mỗi năm được một số ngày nghỉ phép, every year one is entitled to a number of...
  • Xử trí

    Động từ, process, tackle, to act, discipline
  • Xưa

    danh từ, out-of-date, ancient, old
  • Xuất

    Động từ, disburse, to pay out
  • Xuất bản

    Động từ, issue, print, release, publish
  • Xuất phát

    Động từ, proceed, emit
  • Di tản

    evacuate., evacuate
  • Di tặng

    bequeath., demise, devise, legate, sự di tặng của di tặng, bequest.
  • Xuất trình

    Động từ, after sight, present, presentation, to show, hối phiếu thanh toán ( ...ngày ) sau khi xuất trình, bill payable (... days) after...
  • Xúc phạm

    Động từ: to hurt, derogate
  • Xúc tiến

    Động từ, promote, stimulate, to speed up, xúc tiến thương mại, promote trade (to...)
  • Nghị sĩ

    danh từ., deputy, senator ; deputy ; mp (member of parliament).
  • Xúc xích

    danh từ, frankfurter, link, sausage, sausage link, sausage, xâu xúc xích, link sausage, bánh mì cặp xúc xích, sausage roll, chu kỳ nhồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top