Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xoáy

Thông dụng

Động từ
whirl

Xem thêm các từ khác

  • Xốc

    Thông dụng: Động từ, to lift up
  • Hoang đảo

    Thông dụng: desert island.
  • Xoi

    Thông dụng: Động từ, dig
  • Xối

    Thông dụng: Động từ, to pour down
  • Hoăng hoắc

    Thông dụng: xem hoắc (láy).
  • Hoảng hồn

    Thông dụng: như hoảng
  • Xông

    Thông dụng: Động từ, exhale, to rush
  • Thông dụng: Động từ, fluff out
  • Xứ

    Thông dụng: danh từ, slag, cinder
  • Xử

    Thông dụng: Động từ, to judge
  • Xử thế

    Thông dụng: Động từ, behave
  • Hoàng thổ

    Thông dụng: (địa) loess.
  • Hoảnh

    Thông dụng: xem ráo hoảnh
  • Hoạnh

    Thông dụng: find fault with someone's work (behaviour...).
  • Hoành độ

    Thông dụng: abscissa.
  • Hoạt

    Thông dụng: quick and fine (nói về chữ viết)., chữ viết chú bé rất hoạt, the little boy s hand-writing...
  • Hoạt hoạ

    Thông dụng: như hoạt hình
  • Hoạt họa

    Thông dụng: danh từ, caricature
  • Hóc

    Thông dụng: danh từ, Động từ, corner; angle, to have stuck in one's throat
  • Học

    Thông dụng: Động từ: to study; to learn; to read, anh học tiếng anh đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top