Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghỉ hưu

Mục lục

Thông dụng

Retire [on a person].

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

retirement
chế độ nghỉ hưu
retirement system
chính sách nghỉ hưu
retirement plan
giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
retirement relief
nghỉ hưu do đến tuổi quy định
retirement on account of age
nghỉ hưu tự nguyện
voluntary retirement
niên kim nghỉ hưu
retirement annuity
sự nghỉ hưu bắt buộc
compulsory retirement
sự nghỉ hưu của (các) cán bộ
executive retirement
sự nghỉ hưu do tàn phế
disability retirement
sự nghỉ hưu nhiệm ý
optional retirement
tỉ lệ nghỉ hưu
retirement rate
tỉ lệ nghỉ hưu (của công nhân viên)
retirement rate
tiền nghỉ hưu
retirement allowance
tuổi nghỉ hưu
retirement age
retiring
trợ cấp nghỉ hưu
retiring allowance

Xem thêm các từ khác

  • Xu thế

    danh từ, drive, industrial momentum, trend, general trend
  • Nghỉ ốm

    take one's sick leave., sick leave
  • Nghỉ phép

    be on leave, be on furlough., danh từ, sabbatical leave, mỗi năm được một số ngày nghỉ phép, every year one is entitled to a number of...
  • Xử trí

    Động từ, process, tackle, to act, discipline
  • Xưa

    danh từ, out-of-date, ancient, old
  • Xuất

    Động từ, disburse, to pay out
  • Xuất bản

    Động từ, issue, print, release, publish
  • Xuất phát

    Động từ, proceed, emit
  • Di tản

    evacuate., evacuate
  • Di tặng

    bequeath., demise, devise, legate, sự di tặng của di tặng, bequest.
  • Xuất trình

    Động từ, after sight, present, presentation, to show, hối phiếu thanh toán ( ...ngày ) sau khi xuất trình, bill payable (... days) after...
  • Xúc phạm

    Động từ: to hurt, derogate
  • Xúc tiến

    Động từ, promote, stimulate, to speed up, xúc tiến thương mại, promote trade (to...)
  • Nghị sĩ

    danh từ., deputy, senator ; deputy ; mp (member of parliament).
  • Xúc xích

    danh từ, frankfurter, link, sausage, sausage link, sausage, xâu xúc xích, link sausage, bánh mì cặp xúc xích, sausage roll, chu kỳ nhồi...
  • Giải phẫu

    Động từ., anatomy, to operate; to dissect.
  • Nghỉ việc

    to leave off work., to quit., shut down, đã đến giờ nghỉ việc, it's time to leave off work., tôi đã báo trước cho người làm tôi...
  • Xung đột

    Động từ, impact, conflict, strife
  • Xuôi dòng

    down stream, downstream, cá di cư xuôi dòng, downstream migrant
  • Xuống

    Động từ, down, weak, diner, lighterman, bone, scapula, plant, workshop, yard, go down, get down, bộ xương, bone scraps, bột xương, bone dust,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top