Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Yết hầu

Thông dụng

Động từ
pharynx

Xem thêm các từ khác

  • Hội chẩn

    Động từ, (bác sĩ) to hold a consultation
  • Yết kiến

    Động từ, to visit
  • Hội chuẩn

    hold a consultation (nói về bác sĩ).
  • Yêu

    love, to be in love with, beloved, lovely, cute, adorable, cảm thấy yêu ai, to feel love for somebody, làm điều gì vì yêu ai, to do something...
  • Hồi cư

    return from evacuation., Địch bị đánh đuối rồi mọi người lại hồi cư, everyone returned from evacuation after the enemy had been driven...
  • Hỏi cung

    Động từ, to interrogate, to question
  • Hởi dạ

    to one's liking.
  • Yêu chuộng

    Động từ, to like
  • Yêu dấu

    danh từ, dear
  • Yếu điểm

    danh từ, the essential point
  • Hội diễn

    round of performances (by dannce and song ensembles...).
  • Yểu điệu

    tính từ, graceful
  • Yếu đuối

    tính từ, weak, feeble
  • Hỏi dò

    Động từ, to investigate
  • Yêu kiều

    tính từ, charming, graceful
  • Yếu lược

    tính từ, elementary
  • Yêu ma

    danh từ, ghost
  • Hỏi dồn

    assail (ply) (somebody) with questions.
  • Yếu nhân

    danh từ, very important person
  • Hồi dương

    resuscitative, having a resuscitative virtue (nói về phương thuốc).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top