Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Yêu

Mục lục

Thông dụng

Động từ

love, to be in love with
Cảm thấy yêu ai
To feel love for somebody
Làm điều gì yêu ai
To do something out of love for somebody
Được ai yêu
To win somebody's love
Ta chọn nàng đơn giản ta yêu nàng
I choose you for the simple reason I love you
Tôi thích anh, chứ chưa bao giờ yêu anh
I like you but I 've never loved you
Những người yêu thiên nhiên / tự do / hoà bình
Nature/freedom/peace-loving people

Tính từ

beloved
con gái yêu
my beloved daughter
lovely, cute, adorable
Yêu quá!
How adorable! (Lovely!)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top