- Từ điển Việt - Pháp
Bài ca
(cũng như bài hát) le chant
Các từ tiếp theo
-
Bài chỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d\'impôt -
Bài giải
Solution (d\'un problème de mathématiques) -
Bài giảng
Cours; le�on Bài giảng hoá học cours de chimie -
Bài hát
Chant; chanson; air -
Bài hương
(thực vật học) hysope -
Bài học
Le�on Bài học thuộc lòng le�on de récitation Enseignement Rút ra từ đó những bài học quý en tirer de précieux enseignements -
Bài khoá
Texte Sau bài khoá có bài bình luận après le texte, il y a les commentaires -
Bài liệt
(ít dùng) disposer -
Bài làm
Devoir (d\'élèves); copie Nộp bài làm trắng remettre une copie blanche -
Bài lá
Cartes à jouer
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"