- Từ điển Việt - Pháp
Bàng
(thực vật học) badamier
Xem thêm các từ khác
-
Bành
bât pour éléphant, xem rễ bành -
Bào
(từ cũ; nghĩa cũ) robe à larges manches (que portaient les nobles), rabot, raboter, lưỡi bào, lame de rabot, bào một tấm ván, raboter une... -
Bào chế
préparer (des médicaments) -
Bào quan
(sinh vật học; sinh lý học) organite -
Bào tử
(sinh vật học; sinh lý học) spore, mang bào tử, sporifère, sự hình thành bào tử, sporulation -
Bày
exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber, se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber, exprimer; exposer, inventer; imaginer;... -
Bày biện
disposer; arranger; installer, bày biện đồ đạc có mĩ thuật, disposer artistiquement les meubles -
Bày chuyện
inventer les histoires; compliquer les choses -
Bá
(tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer... -
Bá láp
như ba láp -
Bá quan
(từ cũ, nghĩa cũ) dignitaires de la cour; entourage du roi -
Bá đạo
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) politique de la force (par opposition à vương đạo, politique de vertu) -
Bách bộ
les cent pas, Đi bách bộ, faire les cent pas -
Bái
(thực vật học) sida à feuilles pointues -
Bán
vendre, trahir, (usité seulement dans les mots composés) demi; moitié, bán đắt, vendre cher, bán tống bán tháo, vendre à tout prix, bán hạ... -
Bán cấp
(y học) subaigu, viêm bán cấp, inflammation subaigu„ -
Bán thấm
(vật lý học) semi-perméable; hémiperméable, màng bán thấm, membrane semi-perméable (hémiperméable) -
Bán đảo
(địa lý; địa chất) presqu'†le; péninsule -
Bán đợ
vendre avec pouvoir de rachat -
Báng
(thực vật học) palmier à sagou, crosse (de fusil), (y học) ascite; splénomégalie, tron�on de bambou pour contenir de l'eau (des populations...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.