- Từ điển Việt - Pháp
Bán chịu
Vendre à crédit
Các từ tiếp theo
-
Bán công
(ít dùng) semi-public Cơ quan bán công organisme semi-public -
Bán công khai
Semi-officiel Tổ chức bán công khai organisation semi-officielle -
Bán cầu
Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux -
Bán du mục
(địa lý; địa chất) semi-nomade -
Bán dẫn
Semi-conducteur -
Bán hạ
(thực vật học; dược học) typhonium -
Bán hầu
(động vật học) prosimien -
Bán khai
Demi-civilisé Dân bán khai populations demi-civilisées -
Bán khuyên
(giải phẫu học) semi-circulaire ống bán khuyên canaux semi-circulaires -
Bán kí sinh
(sinh vật học; sinh lý học) hémiparasite
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"