Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bán quân sự

Paramilitaire

Xem thêm các từ khác

  • Bán rao

    Crier (une marchandise; un leurre pour duper les gens)
  • Bán rong

    Colporter người bán rong colporteur; marchand ambulant
  • Bán rẻ

    Vendre Bán rẻ lương tâm vendre sa conscience
  • Bán sơn địa

    (địa lý; địa chất) région semi-montagneuse
  • Bán sỉ

    (tiếng địa phương) vendre en gros
  • Bán thuộc địa

    Semi-colonie
  • Bán thành phẩm

    Demi-produit; semi-produit; produit semi-fini; produit semi-ouvré
  • Bán thân

    À mi-corps ảnh bán thân portrait à mi-corps tượng bán thân buste
  • Bán tống

    Vendre (quelque chose) pour s en débarrasser bán tống bán tháo (sens plus fort)
  • Bán tự động

    Semi-automatique Vũ khí bán tự động arme semi-automatique
  • Bán xon

    Vendre en solde
  • Bán xới

    Quitter son pays natal sans esprit de retour
  • Bán ý thức

    (triết học) demi-conscience
  • Bán đoạn

    Vendre ferme
  • Bán đấu giá

    Vendre aux enchères
  • Bán đứng

    Sacrifier Bán đứng danh dự sacrifier son honneur
  • Bán đứt

    Vendre définitivement
  • Bán ảnh

    (vật lý học) pénombre
  • Báng bổ

    Blasphémer Báng bổ thần thánh blasphémer les divinités Blasphématoire Lời báng bổ paroles blasphématoires
  • Bánh bao

    Tourte à la viande
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top