Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bè đôi

(âm nhạc) duo

Xem thêm các từ khác

  • Bè đảng

    (nghĩa xấu) coterie; cabale; clique; faction; maffia; camarilla Bè đảng phản cách mạng coterie contre-révolutionnaire
  • Bèm nhèm

    Grognard et mesquin
  • Bèn

    Alors; sur ce; là-dessus Em bé chỉ đường cho anh ấy anh ấy bèn quay lại l\'enfant lui indique le chemin, alors il fait un demi-tour
  • Bèn bẹt

    Xem bẹt
  • Bèo bọt

    Humble et précaire (tel le sort des plantes flottantes et des écumes) Thân phận bèo bọt condition humble et précaire
  • Bèo cái

    (thực vật học) laitue d\'eau
  • Bèo cám

    (thực vật học) wolffia
  • Bèo dâu

    (thực vật học) azolle
  • Bèo hoa dâu

    (thực vật học) như bèo dâu
  • Bèo mây

    (văn chương) situation des gens qui tantôt s\'unissent, tantôt se séparent (tels les plantes flottantes et les nuages)
  • Bèo nhèo

    Flasque; avachi Thịt bèo nhèo viande flasque
  • Bèo nhật bản

    (thực vật học) jacinthe d\'eau
  • Bèo ong

    (thực vật học) salvinia
  • Bèo tây

    (thực vật học) như bèo Nhật Bản
  • Bèo tấm

    (thực vật học) lentille d\'eau
  • Bèo tổ ong

    (thực vật học) như bèo ong
  • Bé bỏng

    Tout petit Mày còn bé bỏng gì nữa tu n\'es plus tout petit
  • Bé con

    Petit enfant, gosse; gamin; petiot; titi Nó chỉ là một đứa bé con il n\'est qu\'un titi
  • Bé dại

    Trop jeune et na…f Cháu còn bé dại xin bác tha thứ vous voudriez bien l\'excuser parce qu\'il est encore trop jeune et na…f
  • Bé miệng

    (khẩu ngữ) impuissant à se faire entendre en haut lieu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top