Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bình phong

Paravent; écran
Đứng sau bình phong
se tenir derrière le paravent
Tấm bình phong lụa
écran de soie

Xem thêm các từ khác

  • Bình phương

    (toán học) carré
  • Bình phẩm

    Faire la critique Bình phẩm một cuốn tiểu thuyết faire la critique d\'un roman người bình phẩm critique sự bình phẩm critique
  • Bình quân

    Égalitaire Nguyên tắc bình quân principes égalitaires Moyen Thu nhập bình quân recette moyenne En moyenne Bình quân mỗi hecta thu hoạch...
  • Bình quân chủ nghĩa

    Égalitariste
  • Bình sa

    (ít dùng) banc de sable; grève
  • Bình sinh

    Durant toute sa vie Bình sinh Hồ Chủ Tịch là người rất giản dị durant toute sa vie, le Président Ho Chi Minh fut un homme très simple...
  • Bình thuỷ

    (tiếng địa phương) thermos
  • Bình thành

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) pacification Bình thành công đức bấy lâu son oeuvre de pacification depuis si longtemps
  • Bình thì

    (ít dùng) xem bình thời
  • Bình thông nhau

    (vật lý học) vases communicants Hệ thống bình thông nhau système de vases communicants
  • Bình thường

    Ordinaire; normal Tài năng bình thường talent ordinaire Tình trạng bình thường état normal bình thường ra normalement; régulièrement...
  • Bình thường hoá

    Normaliser Bình thường hoá quan hệ ngoại giao normaliser les relations diplomatiques sự bình thường hoá normalisation
  • Bình thản

    Placide; paisible; serein Nụ cười bình thản un sourire placide Giấc ngủ bình thản sommeil paisible Vẻ mặt bình thản air serein
  • Bình thời

    (cũng nói bình thì) temps ordinaire; temps normal; temps de paix Lúc bình thời en temps normal; en temps de paix
  • Bình trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner dans la paix Lê Lợi bình trị trong sáu năm Le Loi gouverna dans la paix pendant six ans
  • Bình tâm

    Tranquille; calme; rasséréné; (thông tục) peinard Anh cứ bình tâm soyez tranquille Ông ấy bình tâm và kiên quyết il est calme et résolu...
  • Bình tích

    Grande théière
  • Bình tưới

    Arrosoir
  • Bình vôi

    Pot à chaux
  • Bình yên

    Xem bình an
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top