Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bói trăng

(sử học) sélénomancie

Xem thêm các từ khác

  • Bón lót

    (nông nghiệp) fumer une terre avant le repiquage
  • Bón nuôi đòng

    (nông nghiệp) fumer une rizière pendant l\'épiaison du riz
  • Bón phân

    (nông nghiệp) épandre du fumier; fumer
  • Bón thúc

    (nông nghiệp) fumer une terre pour accélérer la croissance des plantes
  • Bón đón đòng

    (nông nghiệp) fumer une rizière avant l\'épiaison du riz
  • Bóng bay

    Ballon volant (jouet d\'enfants)
  • Bóng bàn

    (thể dục thể thao) tennis de table; pingpong cầu thủ bóng bàn pongiste
  • Bóng bán dẫn

    Transistor
  • Bóng bì

    Peau de porc soufflée (servant de mets)
  • Bóng bầu dục

    (thể dục thể thao) rugby cầu thủ bóng bầu dục rugbyman
  • Bóng chuyền

    (thể dục thể thao) volley-ball cầu thủ bóng chuyền volleyeur
  • Bóng câu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) temps qui passe fugitivement (comme l\'ombre d\'un cheval qu\'on per�oit à travers l\'interstice d\'une fenêtre)
  • Bóng dáng

    Silhouette Thoáng thấy bóng dáng một người cao lớn apercevoir la silhouette d\'un homme de grande taille
  • Bóng gió

    Allusif Lời bóng gió parole allusive Non fondé Ghen bóng ghen gió jalousie non fondée nói bóng gió parler par allusion; insinuer
  • Bóng huỳnh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de luciole
  • Bóng hạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les vieux parents
  • Bóng hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille; beauté
  • Bóng loáng

    Miroitant
  • Bóng láng

    Brillant; rutilant; vernissé Lá bóng láng des feuilles vernissées
  • Bóng lộn

    Brillant d\'un bel éclat; reluisant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top