Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóng hạc

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les vieux parents

Xem thêm các từ khác

  • Bóng hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille; beauté
  • Bóng loáng

    Miroitant
  • Bóng láng

    Brillant; rutilant; vernissé Lá bóng láng des feuilles vernissées
  • Bóng lộn

    Brillant d\'un bel éclat; reluisant
  • Bóng ma

    Spectre; fantôme Bóng ma chiến tranh spectre de la guerre
  • Bóng mát

    Ombre; ombrage Dưới bóng mát sous l\'ombrage; à l\'ombre
  • Bóng mây

    (nghĩa bóng) nuage Hạnh phúc không chút bóng mây bonheur sans aucun nuage Tương lai đầy bóng mây avenir chargé de nuages
  • Bóng nga

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune Một mình lặng ngắm bóng nga Nguyễn Du toute seule, elle contemple en silence...
  • Bóng nguyệt

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune
  • Bóng nhoáng

    Như bóng láng
  • Bóng ném

    (thể dục thể thao) handball
  • Bóng nước

    (thực vật học) impatiente
  • Bóng râm

    Ombre Trong bóng râm à l\'ombre
  • Bóng rổ

    (thể dục thể thao) basket-ball; basket cầu thủ bóng rổ basketteur
  • Bóng thỏ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune
  • Bóng tròn

    (thể dục thể thao) như bóng đá
  • Bóng tà

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant
  • Bóng tối

    Ombre; ténèbres; obscurité Đi trong bóng tối marcher dans les ténèbres Secret; oubli Hoạt động trong bóng tối agir dans le secret Sống...
  • Bóng vàng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lumière du soleil
  • Bóng vía

    (từ cũ, nghĩa cũ) esprit vital (ít dùng) trace Không thấy bóng vía nó đâu il ne laisse pas de traces cứng bóng vía qui ne se laisse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top