- Từ điển Việt - Pháp
Bóp họng
(nghĩa bóng) exploiter; pressurer
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bóp miệngS\'ôter les morceaux de la bouche; réduire sa ration journalière
- 
                                Bóp méoDéformer; gauchir (nghĩa bóng) fausser; défigurer; falsifier; travestir Bóp méo sự thật fausser la vérité Bóp méo tư tưởng một người...
- 
                                Bóp mũiFaire périr en pressant le nez (nghĩa rộng) brimer Không thể bóp mũi nó đâu on ne pourrait pas le brimer
- 
                                Bóp mắtVendre trop cher
- 
                                Bóp mồmNhư bóp miệng bóp mồm bóp miệng (sens plus fort)
- 
                                Bóp nghẹtÉtouffer; juguler; étrangler; enrayer Bóp nghẹt các tự do dân chủ étouffer les libertés démocratiques
- 
                                Bóp nátÉcraser; écrabouiller
- 
                                Bóp nặnPressurer Cường hào bóp nặn nông dân les hobereaux pressuraient les paysans
- 
                                Bóp tránSe creuser la tête; méditer profondément; réfléchir m‰rement Bóp trán tìm cách vượt khó khăn se creuser la tête pour trouver le moyen...
- 
                                Bóp vụnÉmietter
- 
                                Bóp ócSe creuser la cervelle Bóp óc để làm bản đồ án se creuser la cervelle pour dresser un plan
- 
                                BótPoste de garde
- 
                                Bô lãoVieux notable
- 
                                Bô xu(thông tục) panné; sans-le-sou; à sec
- 
                                Bôi bácBâcler Bôi bác công việc bâcler son travail
- 
                                Bôi lemBarbouiller; salir Bôi lem mặt barbouiller le visage
- 
                                Bôi mỡGraisser
- 
                                Bôi nhọNhư bôi đen Bôi nhọ thanh danh ai noircir la réputation de quelqu\'un Faire honte à Bôi nhọ cha mẹ faire honte à ses parents
- 
                                Bôi trơnLubrifier
- 
                                Bôi vôi(từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux gọt gáy bôi vôi (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux la nuque dénudée (d\'une femme à qui on infligeait...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                