Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóp họng

(nghĩa bóng) exploiter; pressurer

Xem thêm các từ khác

  • Bóp miệng

    S\'ôter les morceaux de la bouche; réduire sa ration journalière
  • Bóp méo

    Déformer; gauchir (nghĩa bóng) fausser; défigurer; falsifier; travestir Bóp méo sự thật fausser la vérité Bóp méo tư tưởng một người...
  • Bóp mũi

    Faire périr en pressant le nez (nghĩa rộng) brimer Không thể bóp mũi nó đâu on ne pourrait pas le brimer
  • Bóp mắt

    Vendre trop cher
  • Bóp mồm

    Như bóp miệng bóp mồm bóp miệng (sens plus fort)
  • Bóp nghẹt

    Étouffer; juguler; étrangler; enrayer Bóp nghẹt các tự do dân chủ étouffer les libertés démocratiques
  • Bóp nát

    Écraser; écrabouiller
  • Bóp nặn

    Pressurer Cường hào bóp nặn nông dân les hobereaux pressuraient les paysans
  • Bóp trán

    Se creuser la tête; méditer profondément; réfléchir m‰rement Bóp trán tìm cách vượt khó khăn se creuser la tête pour trouver le moyen...
  • Bóp vụn

    Émietter
  • Bóp óc

    Se creuser la cervelle Bóp óc để làm bản đồ án se creuser la cervelle pour dresser un plan
  • Bót

    Poste de garde
  • Bô lão

    Vieux notable
  • Bô xu

    (thông tục) panné; sans-le-sou; à sec
  • Bôi bác

    Bâcler Bôi bác công việc bâcler son travail
  • Bôi lem

    Barbouiller; salir Bôi lem mặt barbouiller le visage
  • Bôi mỡ

    Graisser
  • Bôi nhọ

    Như bôi đen Bôi nhọ thanh danh ai noircir la réputation de quelqu\'un Faire honte à Bôi nhọ cha mẹ faire honte à ses parents
  • Bôi trơn

    Lubrifier
  • Bôi vôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux gọt gáy bôi vôi (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux la nuque dénudée (d\'une femme à qui on infligeait...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top