Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bôi lem

Barbouiller; salir
Bôi lem mặt
barbouiller le visage

Xem thêm các từ khác

  • Bôi mỡ

    Graisser
  • Bôi nhọ

    Như bôi đen Bôi nhọ thanh danh ai noircir la réputation de quelqu\'un Faire honte à Bôi nhọ cha mẹ faire honte à ses parents
  • Bôi trơn

    Lubrifier
  • Bôi vôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux gọt gáy bôi vôi (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux la nuque dénudée (d\'une femme à qui on infligeait...
  • Bôi đen

    Noircir; dénigrer Bôi đen thanh danh của ai noircir la réputation de quelqu\'un Bôi đen một chế độ dénigrer un régime politique
  • Bôm bốp

    Xem bốp
  • Bôn-sê-vích

    Bolchevique chủ nghĩa bôn sê-vích bolchevisme
  • Bôn-sê-vích hóa

    Bolcheviser
  • Bôn ba

    Aller et venir de pays en pays; s\'activer; s\'affairer Hồ Chủ Tịch bôn ba ở hải ngoại để tìm đường cứu nước le Président Hồ...
  • Bôn hành

    (ít dùng) se démener Bôn hành để lo việc riêng se démener pour ses affaires personnelles
  • Bôn tẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) courir �à et là Bôn tẩu để kiếm sống courir �à et là pour chercher des moyens de gagner sa vie
  • Bôn tập

    (quân sự) courir à l\'assaut
  • Bôn xu

    (ít dùng) fréquenter un personnage influent pour chercher son appui
  • Bông băng

    (y học) pansement
  • Bông gòn

    Kapok cây bông gòn kapokier
  • Bông lau

    Chim bông lau (động vật học) bulbul indien
  • Bông lông

    Sans buts Đi chơi bông lông se promener sans but bông lông bang lang (redoublement; sens plus fort)
  • Bông mo

    (thực vật học) spadice
  • Bông phèng

    (thông tục) dire des facéties; plaisanter d\'une manière burlesque kẻ hay bông phèng farceur; loustic
  • Bông tiêu

    (hàng hải) balise; bouée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top