Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bôm bốp

Xem bốp

Xem thêm các từ khác

  • Bôn-sê-vích

    Bolchevique chủ nghĩa bôn sê-vích bolchevisme
  • Bôn-sê-vích hóa

    Bolcheviser
  • Bôn ba

    Aller et venir de pays en pays; s\'activer; s\'affairer Hồ Chủ Tịch bôn ba ở hải ngoại để tìm đường cứu nước le Président Hồ...
  • Bôn hành

    (ít dùng) se démener Bôn hành để lo việc riêng se démener pour ses affaires personnelles
  • Bôn tẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) courir �à et là Bôn tẩu để kiếm sống courir �à et là pour chercher des moyens de gagner sa vie
  • Bôn tập

    (quân sự) courir à l\'assaut
  • Bôn xu

    (ít dùng) fréquenter un personnage influent pour chercher son appui
  • Bông băng

    (y học) pansement
  • Bông gòn

    Kapok cây bông gòn kapokier
  • Bông lau

    Chim bông lau (động vật học) bulbul indien
  • Bông lông

    Sans buts Đi chơi bông lông se promener sans but bông lông bang lang (redoublement; sens plus fort)
  • Bông mo

    (thực vật học) spadice
  • Bông phèng

    (thông tục) dire des facéties; plaisanter d\'une manière burlesque kẻ hay bông phèng farceur; loustic
  • Bông tiêu

    (hàng hải) balise; bouée
  • Bông đùa

    Plaisanter; badiner câu bông đùa plaisanterie, badinerie, lazzi
  • Bõ bèn

    (thân mật) qui ne vaut pas la peine Câu cả ngày được vài con cá ranh thì chẳng bõ bèn gì toute une journée de pêche ne donne que quelques...
  • Bõ công

    Valoir la peine; valoir le coup Chẳng bõ công �a ne vaut pas le coup
  • Bõ ghét

    Assouvir son aversion Chửi cho bõ ghét insulter pour assouvir son aversion
  • Bõ già

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux domestique; vieux serviteur
  • Bù-loong

    Boulon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top