Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bùa hộ thân

Như bùa hộ mệnh

Xem thêm các từ khác

  • Bùa mê

    Charme Bị bùa mê être sous le coup d\'un charme
  • Bùa yêu

    Philtre
  • Bùi

    (tiếng địa phương, thực vật học) canarium Légèrement gras et agréable au go‰t Lạc bùi l\'arachide est légèrement grasse et agréable...
  • Bùi miệng

    Trouvant de l\'appétit Bùi miệng muốn tiếp tục ăn trouvant de l\'appétit, on désire continuer à manger
  • Bùi ngùi

    Très ému (à cause du regret, de la nostalgie ou de la compassion) Bùi ngùi trước sự đau đớn của bạn très ému devant la douleur d\'un...
  • Bùi nhùi

    Tortis de lamelles de bambou; tortis de paille Amadou
  • Bùi tai

    Agréable à l\'oreille Lời nói bùi tai parole agréable à l\'oreille
  • Bùm

    Pif ! (bruit d\'une détonation)
  • Bùm bụp

    (thực vật học) mallotus
  • Bùm tum

    Touffu; luxuriant Cây cối bùm tum végétation luxuriante
  • Bùn

    Boue; vase; fange; bourbe; limon Lội trong bùn patauger dans la boue Sà-lan mắc cạn trong bùn chaland échoué dans la vase Chân trong bùn les...
  • Bùn dơ

    Fange Sống trong bùn dơ vivre dans la fange
  • Bùn hoa

    Boue détrempée
  • Bùn lầy

    Terrain trop boueux; région marécageuse bùn lầy nước đọng région marécageuse aux eaux stagnantes; région arriérée
  • Bùn non

    Couche de boue superficielle
  • Bùng binh

    (tiếng địa phương) tirelire
  • Bùng bục

    Xem bục
  • Bùng cháy

    Déflagrer; flamber Thuốc nổ bùng cháy poudre qui déflagre Giấy bùng cháy papier qui flambe
  • Bùng nhùng

    Flasque Miếng thịt bùng nhùng morceau de viande flasque Như lùng nhùng
  • Bùng nổ

    Éclater Trái phá bùng nổ obus qui éclate Chiến tranh bùng nổ guerre qui éclate bùng nổ dân số explosion démographique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top