Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Băng chừng

(từ cũ, nghĩa cũ) se diriger vers
Băng chừng dặm xa
se diriger vers une région lointaine

Xem thêm các từ khác

  • Băng cầu

    (thể dục thể thao) hockey sur glace
  • Băng dính

    (y học) sparadrap; bande adhésive
  • Băng giá

    Glacial Đêm băng giá nuit glaciale
  • Băng huyết

    (y học) métrorrhagie
  • Băng hà

    (địa lý, địa chất) glacier (từ cũ, nghĩa cũ) mourir (en parlant des rois)
  • Băng hà học

    (địa lý, địa chất) glaciologie nhà băng hà học glaciologue
  • Băng nguyên

    (địa lý, địa chất) icefield
  • Băng nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) entremetteuse; intermédiaire Ngỏ lời nói với băng nhân Nguyễn Du on s\'ouvrit à une entremetteuse
  • Băng phiến

    Naphtaline
  • Băng tang

    Brassard de deuil
  • Băng tay

    Brassard Băng tay của trưởng ga brassard du chef de gare
  • Băng tréo

    (y học) spica
  • Băng tuyết

    D une grande pureté Thói nhà băng tuyết traditions familiales d une grande pureté
  • Băng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) coeur pur
  • Băng tích

    (địa lý, địa chất) moraine
  • Băng tải

    (Kỹ thuật) convoyeur; tapis roulant
  • Băng âm

    (điện ảnh) piste sonore
  • Băng điểm

    (vật lý học) point de congélation; point cryoscopique
  • Băng đảo

    (địa lý, địa chất) iceberg
  • Bơ bải

    (ít dùng) se hâter; s\'empresser Bơ bải chẳng bằng phải thì tục ngữ se hâter ne vaut pas arriver à temps
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top