Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Băng tay

Brassard
Băng tay của trưởng ga
brassard du chef de gare

Xem thêm các từ khác

  • Băng tréo

    (y học) spica
  • Băng tuyết

    D une grande pureté Thói nhà băng tuyết traditions familiales d une grande pureté
  • Băng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) coeur pur
  • Băng tích

    (địa lý, địa chất) moraine
  • Băng tải

    (Kỹ thuật) convoyeur; tapis roulant
  • Băng âm

    (điện ảnh) piste sonore
  • Băng điểm

    (vật lý học) point de congélation; point cryoscopique
  • Băng đảo

    (địa lý, địa chất) iceberg
  • Bơ bải

    (ít dùng) se hâter; s\'empresser Bơ bải chẳng bằng phải thì tục ngữ se hâter ne vaut pas arriver à temps
  • Bơ lơ

    (ít dùng ) Bảng bảng bơ lơ indifférent; insensible
  • Bơ phờ

    En désordre Tóc bơ phờ cheveux en désordre Abattu; prostré; léthargique; harassé; à bout de force Sau một đêm mất ngủ trông nó bơ...
  • Bơ thờ

    Hébété; ahuri
  • Bơ vơ

    Seul; esseulé
  • Bơ xờ

    (ít dùng) dépenaillé; déguenillé; loqueteux; en haillons; en lambeaux Quần áo bơ xờ vêtements en lambeaux
  • Bơi bướm

    (thể dục thể thao) nager la brasse papillon
  • Bơi chèo

    Ramer; pagayer Rame; pagaie
  • Bơi chó

    Nager à la manière d\'un chien
  • Bơi lội

    Nager sự bơi lội nage thuật bơi lội natation vận động viên bơi lội nageur
  • Bơi nghiêng

    Pratiquer la nage indienne
  • Bơi ngửa

    Faire la planche; nager sur le dos
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top