Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bướm ong

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như ong bướm
Lời bướm ong
propos galants

Xem thêm các từ khác

  • Bướm quế

    (động vật học) fascelline
  • Bướm sâu đo

    (động vật học) phalène
  • Bướm sói

    (động vật học) lycène
  • Bướm đêm

    (động vật học) noctuelle
  • Bướng bỉnh

    Très têtu; très entêté; très obstiné Người bướng bỉnh personne très obstinée; tête carrée; tête de pioche
  • Bướp

    Như bươm Quần áo rách bướp vêtements tout en lambeaux
  • Bướu cổ

    Như bướu giáp
  • Bướu giáp

    (y học) goitre; strume thủ thuật cắt bướu giáp strumectomie viêm bướu giáp strumite
  • Bướu gù

    (y học) gibbosité
  • Bướu khí

    (y học) pneumatocèle
  • Bưởi đào

    Pamplemousse à chair rose
  • Bưởi đường

    Pamplemousse sucrée
  • Bạc bẽo

    Ingrat Con người bạc bẽo homme ingrat Việc làm bạc bẽo travail ingrat
  • Bạc hà

    (thực vật học, dược học) menthe
  • Bạc hà cay

    (thực vật học) menthe poivrée
  • Bạc hạnh

    (ít dùng) malchanceux; malheureux Thương cô gái bạc hạnh avoir pitié de la malheureuse jeune fille
  • Bạc lông

    (y học) poliose
  • Bạc màu

    Déteint; décoloré; verdi Épuisé Đất bạc màu sol épuisé
  • Bạc má

    (động vật học) à joues blanches; ayant des poils blancs (des plumes blanches) aux deux côtés de la tête Chồn bạc má mustélidé à joues...
  • Bạc mệnh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) destinée précaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top