Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bướu gù

(y học) gibbosité

Xem thêm các từ khác

  • Bướu khí

    (y học) pneumatocèle
  • Bưởi đào

    Pamplemousse à chair rose
  • Bưởi đường

    Pamplemousse sucrée
  • Bạc bẽo

    Ingrat Con người bạc bẽo homme ingrat Việc làm bạc bẽo travail ingrat
  • Bạc hà

    (thực vật học, dược học) menthe
  • Bạc hà cay

    (thực vật học) menthe poivrée
  • Bạc hạnh

    (ít dùng) malchanceux; malheureux Thương cô gái bạc hạnh avoir pitié de la malheureuse jeune fille
  • Bạc lông

    (y học) poliose
  • Bạc màu

    Déteint; décoloré; verdi Épuisé Đất bạc màu sol épuisé
  • Bạc má

    (động vật học) à joues blanches; ayant des poils blancs (des plumes blanches) aux deux côtés de la tête Chồn bạc má mustélidé à joues...
  • Bạc mệnh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) destinée précaire
  • Bạc nghĩa

    Ingrat
  • Bạc nhược

    Faible; débile; déficient; chétif Tinh thần bạc nhược esprit déficient
  • Bạc nhạc

    Rognure de viande; parure de graisse
  • Bạc phau

    D\'une blancheur éblouissante
  • Bạc phơ

    Tout blanc Tóc bạc phơ cheveux tout blancs
  • Bạc phếch

    (nghĩa xấu) très déteint; très décoloré Cái áo bạc phếch habit très déteint
  • Bạc thau

    (thực vật học) argyreia
  • Bạc thạch

    Như bạc phếch
  • Bạc tình

    Infidèle; perfide; qui trompe en amour Một người chồng bạc tình un mari infidèle Một người vợ bạc tình une femme qui trompe son mari
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top