Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất thụ

(thực vật học) stérile
Hoa bất thụ
fleur stérile

Xem thêm các từ khác

  • Bất thức thời

    Qui ne sait pas s\'adapter à son temps
  • Bất tiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) dégénéré; mauvais sujet Đứa con trai bà ta là một kẻ bất tiếu son fils est un gar�on dégénéré
  • Bất toàn

    (ít dùng) incomplet; imparfait Biến thái bất toàn métamorphoses incomplètes
  • Bất trung

    Déloyal; tra†tre à la patrie
  • Bất trắc

    Accidentel; éventuel; inprévisible Việc bất trắc événement accidentel Éventualité; anicroche; accroc Đề phòng mọi bất trắc parer...
  • Bất trị

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) incurable Bệnh bất trị maladie incurable Incorrigible; rebelle; indécrottable Đứa trẻ bất trị enfant...
  • Bất tuyệt

    (ít dùng) continu; sans fin; incessant; ininterrompu; persistant thao thao bất tuyệt intarissable (en parlant d\'un causeur...)
  • Bất tác vi

    (luật học, pháp lý) inaction
  • Bất tín

    En qui on ne peut avoir confiance; sujet à caution Nó là một kẻ bất tín il est un homme en qui on ne peut avoir confiance; il est sujet à caution
  • Bất tín nhiệm

    N\'avoir plus confiance; retirer sa confiance; désapprouver Quốc hội nước ấy đã bất tín nhiệm ông ta le parlement de ce pays n\'a plus...
  • Bất túc

    (ít dùng) insuffisant
  • Bất tương xâm

    Hiệp ước bất tương xâm pacte de non-agression réciproque
  • Bất tường

    (từ cũ, nghĩa cũ) néfaste; funeste Triệu chứng bất tường signe néfaste; symptôme funeste
  • Bất tất

    À quoi bon ; ce n\'est pas la peine Việc đã rõ lắm bất tất phải điều tra l\'affaire est très claire, à quoi bon ouvrir une enquête?
  • Bất tận

    Infini; illimité; éternel; interminable Chuyện trò bất tận conversation infinie
  • Bất tỉnh

    Perdre connaissance; s\'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope Nghe tin chồng chết chị ngã ra bất tỉnh à la...
  • Bất xâm phạm

    Ne pas agresser hiệp ước bất xâm phạm pacte de non-agression
  • Bất ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) sans qu\'on s\'y attende; sans qu\'on y fasse attention
  • Bất đắc chí

    Dé�u; désappointé; désenchanté; désabusé; désespéré Nhà nho bất đắc chí lettré désappointé
  • Bất đắc dĩ

    Malgré soi; à contrecoeur; par pis-aller; contre son gré; à son corps défendant Bất đắc dĩ bà ấy phải nhận elle a accepté à son corps...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top