Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bần bật

Xem bật

Xem thêm các từ khác

  • Bần cùng

    Très pauvre; pauvre et misérable; indigent En dernière ressource; sans pouvoir faire autrement; en désespoir de cause; de guerre lasse Bần cùng...
  • Bần cùng hóa

    Paupériser Bần cùng hóa giai cấp cần lao paupériser la classe des travailleurs
  • Bần cố nông

    Pauvres paysans et prolétaires des campagnes
  • Bần huyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) anémie
  • Bần hàn

    Pauvre et dénué; misérable; miséreux cảnh bần hàn misère
  • Bần khổ

    Pauvre et misérable
  • Bần nông

    Paysan pauvre
  • Bần nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune fille pauvre bần nữ thán les plaintes d\'une jeune fille pauvre
  • Bần tiện

    Sordide; ignoble; mesquin; vil Keo bẩn bần tiện avarice sordide Hành vi bần tiện vil acte (ít dùng) pauvre Cảnh bần tiện état pauvre;...
  • Bầu bán

    (mỉa mai) élire; voter
  • Bầu bí

    (thực vật học) cucurbitacées
  • Bầu bĩnh

    Rondelet; rebondi Em bé bầu bĩnh un bébé rondelet Má bầu bĩnh joues rebondies
  • Bầu chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se porter garant Bầu chủ cho món nợ của người bạn se porter garant de la dette d\'un ami
  • Bầu cử

    Élire cuộc bầu cử élection
  • Bầu dục

    Rognon Bầu dục lợn rognons de porc Ovale Cửa sổ bầu dục fenêtre ovale
  • Bầu eo

    Như bầu nậm
  • Bầu giác

    (y học) ventouse
  • Bầu nậm

    (thực vật học) faux calebassier
  • Bầu trời

    Vo‰te céleste; firmament
  • Bầu đoàn

    (nghĩa xấu) bande; clan; clique Tên phát xít và cả bầu đoàn của nó le fasciste et toute sa clique bầu đoàn thê tử toute la famille,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top