Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bắn tiếng

Như bắn hơi

Xem thêm các từ khác

  • Bắn tỉa

    Abattre un à un au fusil
  • Bắng nhắng

    Faire l\'important; se donner des airs importants Être la mouche du coche
  • Bắp chuối

    Inflorescence de bananier (y học) enflure de biceps
  • Bắp chân

    (giải phẫu học) mollet
  • Bắp cày

    Flèche (de charrue) Age (de charrue)
  • Bắp cơ

    Như bắp thịt
  • Bắp ngô

    Épi de ma…s; \"quenouille\" de ma…s
  • Bắp tay

    (giải phẫu học) biceps brachial
  • Bắp thịt

    Muscle fusiforme; muscle
  • Bắp vế

    Như bắp đùi
  • Bắp đùi

    (giải phẫu học) biceps crural
  • Bắt buộc

    Obliger; contraindre; forcer Tôi bắt buộc phải từ chối je suis obligé de refuser Bắt buộc ai phải làm gì forcer quelqu\'un à faire...
  • Bắt bánh

    Tourner les roues (d\'une charrette...; avec ses bras) Xe nặng lên dốc phải bắt bánh la charrette est trop chargée, pour monter la côte, il...
  • Bắt bí

    Acculer (quelqu un) à l acceptation (quand il lui est impossible de faire autrement) Kẻ bán hàng bắt bí đòi giá cao vì không thể mua món...
  • Bắt bò

    (đùa cợt, hài hước) như bắt đền
  • Bắt bú

    Téter de nouveau Sau một ngày sốt cháu bé đã bắt bú après un jour de fièvre, le bébé a tété de nouveau
  • Bắt bẻ

    Objecter; faire des objections; chercher la petite bête Anh ấy có thói quen bắt bẻ người khác il a l\'habitude de faire des objections aux...
  • Bắt chuyện

    Entamer la conversation; lier conversation; entrer en conversation Bắt chuyện một người lạ mặt entrer en conversation avec un inconnu
  • Bắt chước

    Imiter; singer; marcher sur les pas de (quelqu\'un) Trẻ em bắt chước bố mẹ l\'enfant imite ses parents Bắt chước vụng về một cử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top