Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bề sâu

Profondeur

Xem thêm các từ khác

  • Bề sề

    (nghĩa xấu) gros et gras; empâté; bedonnant et lourd
  • Bề thế

    Pouvoir; prestige Gia đình có bề thế famille qui a du prestige Aspect imposant Ngôi nhà có bề thế maison qui a un aspect imposant Imposant;...
  • Bề trong

    L\'intérieur; le dedans Bề trong ngôi nhà le dedans d\'une maison
  • Bề trái

    Envers Bề trái của một sự kiện l envers d un événement
  • Bề trên

    Supérieur Vâng lời bề trên obéir à ses supérieurs cha bề trên (tôn giáo) père supérieur
  • Bề tôi

    (cũng nói bầy tôi) sujet (du roi)
  • Bền chí

    Persévérant
  • Bền chặt

    Solide, indissoluble Tình bạn bền chặt amitié solide Sự gắn bó bền chặt attachement indissoluble
  • Bền gan

    Patient
  • Bền lâu

    Xem lâu bền
  • Bền lòng

    Persévérant; patient
  • Bền màu

    À couleur durable; à couleur indélébile
  • Bền va

    (vật lý học) résilient sức bền va résilience
  • Bền vững

    Solide; stable; inaltérable; indestructible; indissoluble Chế độ bền vững régime stable Tình cảm bền vững sentiment inaltérable Tình...
  • Bềnh bệch

    Xem bệch
  • Bềnh bồng

    Xem bồng bềnh
  • Bều bệu

    Xem bệu
  • Bể cạn

    Bassin (d\'eau)
  • Bể dâu

    (văn chương) vie pleine de vicissitudes (comme une mer qui se transforme en champ de m‰riers et vice versa)
  • Bể hoạn

    (văn chương) vie mandarinale (telle une mer agitée)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top