Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bốn biển

Như bốn bể

Xem thêm các từ khác

  • Bốn bên

    (ngoại giao) quadripartite Hiệp định bốn bên accord quadripartite
  • Bốn bề

    Des quatre côtés; de tous côtés; tout autour
  • Bốn chung quanh

    Tout autour Bốn chung quanh trồng hoa tout autour on plante des fleurs
  • Bốn chân

    (động vật học) quadrupède
  • Bốn cõi

    Sur toutes les frontières Bình yên bốn cõi la paix sur toutes les frontières
  • Bốn phương

    Tous les côtés; le monde entier Bốn phương vô sản đều là anh em Hồ Chí Minh les prolétaires du monde entier sont frères
  • Bốn tay

    (động vật học) quadrumane
  • Bốt-can

    Box-calf
  • Bồ-tạt

    Potasse
  • Bồ bịch

    Paniers (sens généralisé)
  • Bồ chao

    (động vật học) garrulax masqué
  • Bồ cu vẽ

    (thực vật học) breynia
  • Bồ các

    (động vật học, tiếng địa phương) pie; jacasse
  • Bồ câu

    (động vật học) pigeon; colombe Bồ câu đưa thư pigeon voyageur chuồng bồ câu pigeonnier; colombier họ bồ câu (sinh vật học, sinh...
  • Bồ côi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như mồ côi
  • Bồ công anh

    (thực vật học) pissenlit; laitue d\'Inde
  • Bồ cắt

    (động vật học) minule; épervier; autour
  • Bồ hòn

    (thực vật học) savonnier bộ bồ hòn sapindales đắng cay ngậm quả bồ hòn (ca dao) avaler sa douleur (comme si l\'on gardait dans sa...
  • Bồ hóng

    Suie; noir de fumée bệnh bồ hóng fumagine (maladie des plantes)
  • Bồ hôi

    Như mồ hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top