Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bổ di

(ít dùng) ajouter un complément; ajouter un addenda (à un livre...)

Xem thêm các từ khác

  • Bổ dụng

    Nommer; affecter Bổ dụng giáo viên nommer des instituteurs
  • Bổ huyết

    Qui tonifie le sang
  • Bổ khuyết

    Combler; suppléer; remédier Bổ khuyết một thiếu sót combler une lacune Bổ khuyết điều còn thiếu suppléer ce qui manque Kịp thời...
  • Bổ lưới

    (tiếng địa phương) như bủa lưới (xem bủa)
  • Bổ nghĩa

    (ngôn ngữ học) modifier Phó từ bổ nghĩa cho động từ adverbe qui modifie un verbe
  • Bổ nhiệm

    Nommer (à un poste); pourvoir (à un emploi); instituer Giáo hoàng bổ nhiệm một giám mục le pape institue un évêque
  • Bổ nhoài

    De tout son long Ngã bổ nhoài tomber de tout son long
  • Bổ nhào

    Se précipiter sur; foncer sur; fondre sur Máy bay bổ nhào xuống chợ l\'avion fonce sur le marché Bổ nhào đi tìm se précipiter à la recherche...
  • Bổ nhậm

    Như bổ nhiệm
  • Bổ sung

    Compléter; pourvoir à un déficit Complémentaire; supplétif; ampliatif Ngân sách bổ sung budget complémentaire Đơn vị bổ sung unité supplétive...
  • Bổ trợ

    Auxiliaire; adjuvant; assomptif; subsidiaire Hàm bổ trợ (toán học) fonction auxiliaire Điều trị bổ trợ (y học) traitement adjuvant Phán...
  • Bổ túc

    Donner une formation complémentaire bổ túc nghiệp vụ recyclage bổ túc văn hóa instruction complémentaire; cours complémentaire
  • Bổ vây

    (tiếng địa phương) như bủa vây
  • Bổ xoài

    Tomber de tout son long
  • Bổ xuyết

    (ít dùng) corriger et compléter Bổ xuyết một bài báo corriger et compléter un article de journal
  • Bổ ích

    Utile; profitable; instructif; salutaire Lời khuyên bổ ích conseil utile Vị thuốc bổ ích remède salutaire
  • Bổng lộc

    Solde et indemnités; solde et casuel (tôn giáo) prébende
  • Bổng ngoại

    Casuel; à-côtés
  • Bổng trầm

    Xem trầm bổng
  • Bỗng chốc

    Tout d\'un coup Những điều lo lắng của tôi bỗng chốc tiêu tan hết tout d\'un coup, tous mes soucis se sont dissipés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top