- Từ điển Việt - Pháp
Bời
Très; tout à fait (xem rối bời)
- bời bời
- (redoublement; sens plus fort)
Xem thêm các từ khác
-
Bời lời
(thực vật học) laurier à suif -
Bờm
crinière (de cheval...), touffe de cheveux hérissés -
Bờm xờm
hirsute; hérissé; ébouriffé, Đầu tóc bờm xờm, tête hirsute, tóc bờm xờm, cheveux hérissés; chevelure ébouriffée -
Bờn bợt
xem bợt -
Bở
friable, féculent, (thông tục) avantageux; profitable, abattu; harassé; prostré, Đất bở, terre friable, khoai lang bở, patate qui est féculente,... -
Bởi
par, puisque; parce que; à cause de; par suite de, nhà bị hủy bởi hoả hoạn, maison détruite par le feu, bởi ai cho thiếp xa chàng ca... -
Bởi chưng
c'est parce que, bởi chưng trời tối lụy cô bán dầu, c'est parce qu'il fait nuit qu'on doit avoir recours à la marchande d'huile -
Bởi thế
c'est pourquoi; c'est pour cela que, bởi thế nó phải ra đi, c'est pourquoi, il doit partir -
Bỡ ngỡ
dépaysé; déboussolé, bỡ ngỡ như chim chích vào rừng tục ngữ, dépaysé comme une fauvette au milieu de la forêt -
Bỡn
alors; sur ce; là-dessus, em bé chỉ đường cho anh ấy anh ấy bèn quay lại, l'enfant lui indique le chemin, alors il fait un demi-tour -
Bợ
rompre; briser, arracher, cueillir, tourner, rabattre, forcer, objecter; répliquer; rétorquer, con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu tục ngữ,... -
Bợ đỡ
flatter bassement, bợ đỡ bọn nhà giàu, flatter bassement les riches -
Bợm
beau parleur; volubile; loquace, nó chỉ bẻm thôi, il n'est que beau parleur -
Bợn
tache; impureté; souillure, Être souillé; être sali, Être préoccupé, không một chút bợn, sans aucune souillure, sàn nhà không bợn một... -
Bợp
talocher; calotter; flanquer une taloche, enlever brusquement (ce qui est sur la tête de quelqu'un), hérissé; dressé, bợp cho mấy cái, flanquer... -
Bợt
Élimé; râpé, déteint; décoloré, blafard; blême; pâle (en parlant du teint), vải bợt, étoffe élimée, quần bợt, pantalon râpé, hàng... -
Bụ
soufflet; soufflerie, xem bỏ bễ, bễ lò rèn, soufflet de forge -
Bụi
buisson; touffe, poussière; poussier, poudreux, (ít dùng) deuil, bụi gai, buisson d'épines, bụi tre, touffe de bambous, bụi đường, poussière... -
Bụm
recueillir avec le creux des deux mains jointes, couvrir de la main, quantité contenue dans le creux des deux mains jointes, bụm nước suối để... -
Bụng
ventre; abdomen, coeur, panse, tốt bụng, qui a un bon coeur, bụng rộng lượng, coeur généreux, bụng chuông, panse d'une cloche, bụng bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.